|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên nghiệp
noun Profession, trade, vocation trÆ°á»ng trung há»c chuyên nghiệp a middle vocational school giáo dục chuyên nghiệp vocational education adj Professional nghệ sÄ© chuyên nghiệp a professional artist
| [chuyên nghiệp] | | | xem nhà nghỠ|
|
|
|
|